DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,42 | -4,90 | 1,39 | 1,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,98 | -4,35 | 1,38 | 1,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,45 | 0,40 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,53 | 2,52 | 2,50 | 2,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 172,29 | 166,25 | 150,24 | 140,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 47,86 | -3,51 | -9,63 | -6,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,35 | 11,80 | 14,31 | 13,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,76 | -4,12 | 1,38 | 1,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106,40 | 105,88 | 96,61 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,48 | 99,79 | 104,04 | 99,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,99 | 55,78 | 61,29 | 67,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 535,86 | 520,55 | 610,38 | 599,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,91 | 19,31 | 15,66 | 8,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 612,00 | 600,71 | 668,96 | 719,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,29 | 49,40 | 51,85 | 57,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,22 | 1,23 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,26 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,27 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,53 | 1,52 | 1,50 | 1,45 |