DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,59 | 6,41 | 4,10 | 3,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,54 | 1,73 | 1,07 | 1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,77 | 0,92 | 0,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 4,79 | 4,16 | 3,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 155,98 | 224,33 | 228,39 | 140,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,36 | 43,82 | 1,81 | -38,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,99 | 10,81 | 8,57 | 11,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,29 | 2,29 | 1,39 | 2,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,34 | 97,30 | 97,56 | 91,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,23 | 77,51 | 78,68 | 84,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 233,09 | 227,75 | 185,65 | 263,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,53 | 122,72 | 107,79 | 185,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,61 | 71,04 | 32,42 | 57,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 378,22 | 404,46 | 330,40 | 507,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,87 | 39,38 | 38,75 | 40,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,19 | 1,23 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,78 | 0,73 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,14 | 0,16 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 3,79 | 3,16 | 2,96 |