DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,10 | 3,92 | 3,58 | 1,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,07 | 1,65 | 1,40 | 0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,92 | 0,60 | 0,68 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,16 | 3,96 | 3,78 | 3,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 228,39 | 140,90 | 151,17 | 101,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,81 | -38,31 | 7,29 | -32,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,57 | 11,94 | 13,64 | 12,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,39 | 2,12 | 2,11 | 1,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,56 | 91,87 | 86,31 | 78,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,68 | 84,63 | 76,97 | 65,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,65 | 263,16 | 219,71 | 359,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,79 | 185,13 | 141,05 | 138,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,42 | 57,02 | 75,09 | 74,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 330,40 | 507,60 | 448,81 | 557,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,75 | 40,17 | 41,68 | 41,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,26 | 1,29 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,68 | 0,67 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,17 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,16 | 2,96 | 2,78 | 2,32 |