DUPONT
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 165,90 | 42,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24,88 | -6,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -18,70 | -9,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 339,27 | 584,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -70,70 | 72,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,24 | 13,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,10 | 0,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 176,48 | -17.102,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 192,84 | 97,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 663,78 | 440,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 229,54 | 60,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 910,02 | 481,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -146,03 | -177,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -19,70 | -10,82 |