DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,99 | 6,97 | 6,97 | 5,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,34 | 1,32 | 1,83 | 2,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,06 | 0,83 | 0,78 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,69 | 6,36 | 4,89 | 3,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 729,15 | 468,24 | 337,36 | 371,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,26 | -35,78 | -27,95 | 10,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,28 | 5,67 | 5,02 | 7,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,85 | 2,47 | 2,52 | 3,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,56 | 64,99 | 89,78 | 96,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,93 | 81,99 | 81,00 | 79,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 233,00 | 305,84 | 332,13 | 351,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,39 | 52,48 | 15,34 | 25,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,50 | 125,93 | 138,91 | 116,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 315,34 | 399,50 | 408,73 | 530,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,30 | 65,39 | 58,72 | 128,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,15 | 1,18 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 1,00 | 1,14 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,13 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,69 | 5,36 | 3,89 | 2,72 |