Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 9,66 | 9,43 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 6,62 | 6,32 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | ||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,18 | 1,10 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 1,66 | 0,91 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 55,25 | 53,30 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9,66 | 9,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 13,19 | 16,77 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 13,40 | 12,66 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 24,97 | 14,20 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
NIM | % | ||
ROA (%) | % | 0,38 | 0,65 |
ROE (%) | % | 5,80 | 10,30 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 63,74 | 68,54 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 80,66 | 79,56 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |