DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,70 | 20,73 | 19,77 | 18,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,88 | 3,02 | 2,74 | 2,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,97 | 2,16 | 2,37 | 2,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,01 | 3,17 | 3,05 | 3,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 989,72 | 914,98 | 1.026,87 | 994,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,26 | -7,55 | 12,23 | -3,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,89 | 9,31 | 8,42 | 9,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,09 | 5,11 | 4,50 | 4,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,84 | 75,13 | 76,31 | 75,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,76 | 78,83 | 79,67 | 77,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,36 | 87,89 | 83,97 | 88,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,17 | 42,43 | 42,60 | 50,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,04 | 44,86 | 49,57 | 41,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,30 | 127,98 | 124,05 | 136,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42,60 | 43,66 | 64,15 | 66,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,16 | 1,23 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,81 | 0,83 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,01 | 2,17 | 2,05 | 2,06 |