DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,11 | 6,19 | 6,64 | 9,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,63 | 2,50 | 1,98 | 3,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,72 | 2,15 | 2,54 | 2,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,15 | 1,32 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,43 | 48,70 | 70,60 | 64,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,19 | -13,70 | 44,98 | -8,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,97 | 24,81 | 17,54 | 25,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,63 | 2,50 | 4,22 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 79,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,93 | 19,05 | 45,06 | 30,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,67 | 1,59 | 1,68 | 1,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 22,70 | 5,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,69 | 168,55 | 143,34 | 145,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,68 | 21,54 | 23,06 | 22,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 55,00 | 23,70 | 5,94 | 9,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 49,81 | 22,93 | 5,74 | 8,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,01 | 0,00 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,32 | 0,20 |