DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,04 | 3,98 | 3,21 | 1,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,48 | 3,18 | 1,87 | 1,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,37 | 0,63 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,62 | 3,39 | 2,70 | 2,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 388,95 | 307,82 | 429,29 | 222,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,43 | -20,86 | 39,46 | -48,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,03 | 5,67 | 5,74 | 7,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,68 | 7,27 | 5,25 | 6,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,62 | 56,85 | 46,33 | 30,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,41 | 76,92 | 77,07 | 61,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 525,88 | 574,79 | 393,78 | 730,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 226,96 | 340,35 | 136,18 | 294,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 238,38 | 246,71 | 160,69 | 229,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 757,04 | 912,51 | 522,79 | 1.025,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 180,25 | 181,62 | 187,90 | 164,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,31 | 1,44 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,85 | 1,09 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,09 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,62 | 2,39 | 1,70 | 1,86 |