DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,49 | 7,75 | 6,17 | 10,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,57 | 0,95 | 1,13 | 1,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,24 | 1,45 | 1,11 | 1,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,36 | 5,66 | 4,94 | 5,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 870,57 | 938,64 | 789,24 | 1.283,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,44 | 7,82 | -15,92 | 62,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,72 | 3,73 | 5,94 | 4,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,75 | 2,84 | 3,58 | 2,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,01 | 41,73 | 42,20 | 53,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 79,98 | 74,81 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 189,50 | 185,41 | 228,08 | 116,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,46 | 41,82 | 66,27 | 59,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 120,60 | 103,72 | 126,63 | 112,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,10 | 230,73 | 307,35 | 228,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,81 | 59,32 | 84,43 | 77,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,11 | 1,15 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,92 | 0,91 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,36 | 4,66 | 4,02 | 4,82 |