DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,43 | 1,88 | 0,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,69 | 0,77 | 0,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 1,67 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 1,47 | 2,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 389,69 | 470,68 | 282,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,76 | 20,78 | -39,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,80 | 2,82 | 3,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,03 | 1,24 | 1,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2.810,66 | 77,92 | 46,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,25 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,28 | 10,71 | 25,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,31 | 33,81 | 90,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,09 | 1,20 | 12,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,21 | 47,37 | 116,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 144,76 | 153,72 | 159,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 2,70 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,81 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,14 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 0,47 | 1,04 |