DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,24 | 4,83 | 5,45 | 3,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,76 | 0,84 | 0,82 | 0,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,87 | 0,85 | 0,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,85 | 6,61 | 7,84 | 4,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 826,70 | 862,84 | 1.007,77 | 1.197,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,61 | 4,37 | 16,80 | 18,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,88 | 10,28 | 9,29 | 8,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,30 | 3,21 | 3,19 | 2,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,29 | 37,28 | 40,60 | 35,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,44 | 70,50 | 63,58 | 68,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 291,99 | 260,39 | 230,11 | 201,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,43 | 129,92 | 151,54 | 136,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,74 | 113,12 | 112,44 | 94,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 346,23 | 397,63 | 413,72 | 376,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,54 | 112,10 | 141,28 | 226,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,14 | 1,14 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,79 | 0,75 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,06 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,85 | 5,61 | 6,84 | 3,72 |