DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,33 | 1,22 | 1,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,71 | 0,60 | 0,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,25 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,67 | 8,33 | 4,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 276,59 | 304,06 | 408,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,30 | 9,93 | 34,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,15 | 8,12 | 7,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,56 | 2,43 | 2,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,26 | 32,54 | 43,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,44 | 75,47 | 68,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 190,31 | 166,24 | 147,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 179,73 | 163,30 | 99,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,33 | 77,77 | 69,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 404,68 | 357,35 | 275,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,56 | 124,82 | 228,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,12 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,64 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,67 | 7,33 | 3,71 |