DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,34 | 26,85 | 15,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71,86 | 59,75 | 47,94 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -41,65 | -24,27 | -23,49 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 27,86 | 23,95 | 18,28 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,38 | 2,37 | 0,26 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,86 | 0,55 | 1,37 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,02 | 0,01 | 0,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,46 | -0,34 | -0,57 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -5,58 | -6,51 | -42,36 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |