DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,17 | 21,78 | 4,21 | 5,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,60 | 47,24 | 12,48 | 13,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,31 | 0,14 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,49 | 2,49 | 2,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 585,08 | 491,58 | 411,80 | 592,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59,10 | -15,98 | -16,23 | 43,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,18 | 65,98 | 46,34 | 55,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 51,06 | 60,43 | 42,92 | 48,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,45 | 82,08 | 32,45 | 30,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,15 | 95,24 | 89,58 | 88,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,07 | 67,04 | 310,12 | 261,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,64 | 34,30 | 26,80 | 28,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 157,69 | 30,56 | 43,19 | 40,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,73 | 95,17 | 389,55 | 318,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -216,14 | -158,37 | 28,83 | -120,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,50 | 0,45 | 1,07 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,39 | 0,99 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,92 | 0,86 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,58 | 1,62 | 1,39 |