DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | -1,05 | 3,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,56 | -22,19 | 20,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,73 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,11 | 92,70 | 363,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,67 | -24,08 | 292,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,16 | 32,75 | 50,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,23 | 15,88 | 41,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,36 | -136,14 | 53,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 33,47 | 102,62 | 92,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 329,93 | 678,37 | 91,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 205,83 | 45,53 | 105,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 462,19 | 87,56 | 91,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 385,54 | 833,86 | 178,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -161,58 | 480,60 | -209,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,76 | 2,31 | 0,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 2,23 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,75 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,88 | 1,38 |