DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -17,60 | -0,31 | -0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -52,21 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,19 | 3,09 | 3,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 9,39 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,62 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -52,21 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.252,84 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | -265.892,28 | 152,90 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -3.820.701,51 | 5.240,17 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.935,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.014,60 | -1.683,03 | -1.635,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,23 | 0,15 | 0,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,12 | 0,08 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,94 | 0,94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,19 | 2,09 | 2,05 |