DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 37,03 | 36,36 | 23,59 | 16,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,24 | 25,06 | 20,29 | 19,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 1,03 | 0,86 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,41 | 1,35 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.659,59 | 7.070,13 | 5.660,27 | 4.353,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,74 | 24,92 | -19,94 | -23,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,70 | 34,83 | 30,79 | 28,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,83 | 30,47 | 25,22 | 24,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,59 | 97,36 | 96,47 | 94,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,64 | 84,49 | 83,41 | 84,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 125,97 | 126,40 | 112,85 | 102,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 199,47 | 158,21 | 241,76 | 324,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,73 | 19,99 | 7,48 | 14,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 316,05 | 300,93 | 357,32 | 462,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.902,59 | 3.956,68 | 3.913,04 | 4.075,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,45 | 3,11 | 3,40 | 3,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,90 | 1,75 | 1,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,15 | 0,16 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,41 | 0,35 | 0,30 |