DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,82 | 21,15 | -288,41 | -20,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,41 | -34,55 | 28,79 | 3,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,14 | 0,50 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -5,95 | -4,53 | -19,93 | -24,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,84 | 4,99 | 21,06 | 9,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 328,43 | -53,98 | 322,24 | -54,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,22 | -7,45 | 38,25 | 32,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,17 | -34,29 | 30,47 | 4,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 103,88 | 100,76 | 99,39 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 95,07 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 555,58 | 1.186,89 | 413,47 | 800,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 460,06 | 817,56 | 192,39 | 445,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 362,45 | 627,81 | 242,06 | 551,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 964,49 | 2.035,81 | 552,59 | 1.219,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -15,72 | -16,98 | -11,85 | -12,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,65 | 0,62 | 0,73 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,36 | 0,57 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -6,91 | -5,50 | -20,81 | -25,18 |