DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,77 | 12,97 | 14,76 | 3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,50 | 2,40 | 3,61 | 0,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,34 | 1,46 | 1,28 | 1,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,15 | 3,70 | 3,19 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 856,89 | 940,31 | 824,71 | 818,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,50 | 9,73 | -12,29 | -0,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,96 | 10,38 | 9,63 | 5,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,35 | 6,35 | 7,40 | 4,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13,07 | 47,80 | 61,08 | 30,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,19 | 79,26 | 79,89 | 77,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,09 | 48,98 | 55,01 | 22,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,58 | 12,10 | 21,17 | 45,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,66 | 35,98 | 38,09 | 30,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 45,32 | 60,10 | 74,44 | 68,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -378,07 | -282,27 | -262,65 | -246,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,22 | 0,35 | 0,39 | 0,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,29 | 0,29 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,76 | 0,74 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,15 | 2,70 | 2,19 | 1,94 |