DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,37 | -0,72 | 5,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,44 | -0,87 | 4,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,27 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,05 | 3,08 | 2,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,97 | 170,67 | 243,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,75 | -13,35 | 42,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,21 | 5,19 | 0,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,51 | 3,01 | 8,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -50,55 | -28,78 | 69,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 113,94 | 100,00 | 83,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,13 | 12,77 | 31,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,64 | 77,51 | 22,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,02 | 37,25 | 22,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 63,77 | 81,96 | 53,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -281,01 | -253,26 | -227,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,33 | 0,38 | 0,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,76 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,05 | 2,08 | 1,71 |