DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,26 | 21,37 | 35,65 | 37,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,65 | 0,45 | 0,88 | 1,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,42 | 7,65 | 10,42 | 3,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,33 | 6,22 | 3,90 | 9,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.443,19 | 4.857,19 | 5.516,33 | 5.093,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,49 | 9,32 | 13,57 | -7,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,32 | 6,17 | 5,51 | 5,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,74 | 1,34 | 1,52 | 1,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,51 | 43,66 | 72,25 | 80,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 76,50 | 79,72 | 79,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,31 | 0,74 | 0,47 | 0,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,59 | 31,01 | 20,18 | 78,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,68 | 6,17 | 3,57 | 6,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 87,30 | 29,72 | 18,33 | 79,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -33,04 | -36,91 | -5,58 | 21,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 0,91 | 0,98 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,03 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,38 | 0,48 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,32 | 5,19 | 2,82 | 8,38 |