DUPONT
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 213,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 |