DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,85 | 2,01 | 1,62 | -20,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,07 | 1,57 | 2,99 | -12,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 1,14 | 0,47 | 1,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,13 | 1,15 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 290,74 | 264,61 | 110,92 | 274,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,23 | -8,99 | -58,08 | 147,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,94 | 8,20 | 11,91 | -2,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,98 | 2,54 | 3,18 | -11,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,34 | 93,96 | 95,36 | 102,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,58 | 65,88 | 98,57 | 109,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,37 | 68,00 | 109,36 | 22,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 114,89 | 127,70 | 447,76 | 92,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,74 | 4,67 | 12,36 | 3,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,64 | 228,91 | 580,50 | 178,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 130,26 | 140,50 | 146,11 | 124,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,62 | 6,52 | 5,82 | 13,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,06 | 3,13 | 1,88 | 6,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,29 | 0,25 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,15 | 0,07 |