DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,96 | 4,63 | 6,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,35 | 3,82 | 3,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,92 | 1,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,32 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,53 | 66,10 | 85,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,87 | 29,37 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,22 | 22,73 | 17,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,35 | 4,58 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 83,38 | 91,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,55 | 81,60 | 106,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,62 | 4,93 | 6,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,31 | 2,20 | 1,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 262,87 | 157,42 | 249,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,35 | 10,81 | 36,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,41 | 1,61 | 2,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,64 | 1,55 | 2,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,60 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,32 | 0,41 |