DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,61 | 4,02 | 3,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 54,75 | 37,41 | 40,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 2,19 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 85,26 | 57,74 | 57,66 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 2,17 | 2,37 | 13,29 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 30,93 | 38,86 | 30,92 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4,67 | 4,01 | 14,54 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,68 | 0,20 | 0,26 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 1,64 | 2,00 | 2,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -19,40 | -19,31 | -15,20 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 1,20 | 1,18 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |