DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,74 | 0,18 | -1,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,83 | 22,31 | -52,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,05 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,87 | 0,22 | 0,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 641,33 | -95,55 | 222,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,39 | 15,00 | 2,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | -20,83 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,52 | 2.802,48 | 711,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,93 | 863,14 | 158,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,43 | 214,87 | 57,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 507,68 | 11.147,43 | 3.338,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,86 | 25,01 | 23,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,22 | 18,58 | 16,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,51 | 17,35 | 15,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,05 | 0,06 |