DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,51 | 1,82 | 5,57 | -14,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,50 | 0,66 | 1,15 | -2,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 0,68 | 1,44 | 1,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 4,06 | 3,38 | 4,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,00 | 40,74 | 75,59 | 82,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,53 | 93,99 | 85,55 | 8,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,58 | 6,14 | 5,66 | 1,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,26 | 0,78 | 2,47 | -0,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 90,22 | 59,03 | 1.033,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,59 | 93,91 | 78,65 | 100,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 194,48 | 248,73 | 135,32 | 149,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,79 | 93,89 | 47,02 | 20,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,38 | 133,30 | 26,71 | 81,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 373,42 | 449,50 | 207,75 | 237,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,26 | 5,63 | 7,53 | 5,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 1,13 | 1,21 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 0,90 | 0,95 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,18 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 3,06 | 2,38 | 3,74 |