DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,37 | 0,23 | -24,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,21 | 0,16 | -4,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,21 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,95 | 6,93 | 8,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,95 | 17,46 | 52,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 116,87 | 16,78 | 201,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,86 | 10,23 | 2,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,51 | 4,19 | -3,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 345,31 | 3,85 | 146,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 218,36 | 236,09 | 75,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,77 | 108,04 | 21,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,14 | 98,22 | 40,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 378,11 | 390,31 | 119,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,63 | 4,31 | 1,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,78 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,12 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,95 | 5,93 | 7,03 |