DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,27 | 24,25 | 30,14 | 24,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 154,79 | 144,18 | 161,59 | 163,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,16 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,08 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.667,02 | 4.018,68 | 4.747,59 | 3.842,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,26 | 9,59 | 18,14 | -19,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,52 | 14,05 | 13,72 | 11,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 160,36 | 147,88 | 165,44 | 171,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,95 | 99,98 | 99,97 | 99,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,57 | 97,51 | 97,70 | 96,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 425,78 | 326,82 | 278,47 | 424,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 190,93 | 199,04 | 172,97 | 211,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,96 | 35,01 | 34,38 | 38,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.917,91 | 1.570,08 | 1.398,87 | 1.819,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17.381,50 | 16.024,07 | 16.028,93 | 17.799,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,21 | 13,69 | 8,40 | 14,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,46 | 12,42 | 7,62 | 13,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,31 | 0,34 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,09 | 0,05 |