DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,48 | 27,20 | 22,27 | 24,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 100,80 | 163,84 | 154,79 | 144,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,13 | 0,13 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,23 | 1,07 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.073,40 | 4.486,29 | 3.667,02 | 4.018,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,77 | -36,58 | -18,26 | 9,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,54 | 2,18 | 7,52 | 14,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 101,96 | 166,47 | 160,36 | 147,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,72 | 99,75 | 99,95 | 99,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,14 | 98,67 | 96,57 | 97,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,96 | 340,58 | 425,78 | 326,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 132,39 | 170,09 | 190,93 | 199,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,20 | 34,07 | 29,96 | 35,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 846,66 | 1.870,20 | 1.917,91 | 1.570,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15.008,89 | 16.686,99 | 17.381,50 | 16.024,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,73 | 3,65 | 10,21 | 13,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,01 | 3,34 | 9,46 | 12,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,31 | 0,29 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,24 | 0,08 | 0,06 |