DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,33 | 5,13 | 6,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 185,77 | 174,16 | 161,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 973,78 | 884,42 | 973,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,63 | -9,18 | 10,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,76 | 15,42 | 2,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 192,19 | 183,18 | 168,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,18 | 99,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,66 | 95,86 | 96,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 681,50 | 458,77 | 418,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 223,63 | 244,49 | 187,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,95 | 32,69 | 34,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.263,81 | 2.589,24 | 1.794,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22.437,41 | 23.296,47 | 17.830,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,04 | 13,95 | 14,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 13,10 | 13,07 | 13,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,05 |