DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,63 | 0,16 | 2,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,91 | 1,64 | 7,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,09 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,16 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,60 | 68,96 | 215,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 70,98 | -21,28 | 212,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,87 | 46,09 | 15,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,93 | 3,55 | 6,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,91 | 98,80 | 98,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -173,09 | 46,69 | 110,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 235,70 | 292,19 | 117,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 171,43 | 244,20 | 49,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 160,32 | 240,52 | 62,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 586,15 | 742,59 | 256,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 406,63 | 400,83 | 399,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,61 | 3,50 | 2,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,94 | 2,86 | 2,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,30 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,41 |