DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,65 | 17,20 | 16,44 | 20,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,87 | 8,70 | 7,97 | 7,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,91 | 1,04 | 1,10 | 1,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,51 | 1,90 | 1,88 | 2,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.069,55 | 1.913,31 | 2.076,98 | 2.976,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,59 | -7,55 | 8,55 | 43,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,22 | 29,38 | 24,50 | 23,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,27 | 11,54 | 10,20 | 10,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,98 | 94,48 | 97,41 | 96,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,72 | 79,80 | 80,18 | 79,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,70 | 78,34 | 38,59 | 73,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 213,52 | 200,67 | 153,28 | 174,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 167,01 | 39,27 | 93,32 | 113,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 328,59 | 277,19 | 267,17 | 292,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 540,78 | 619,75 | 676,24 | 772,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,74 | 1,80 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,89 | 1,08 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,21 | 0,20 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,51 | 0,90 | 0,88 | 1,42 |