DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,38 | -9,85 | 5,57 | 10,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,29 | -9,95 | 7,28 | 20,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,53 | 0,43 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 1,88 | 1,77 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 136,74 | 171,32 | 139,67 | 111,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,89 | 25,30 | -18,48 | -19,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,70 | -7,88 | -5,59 | 1,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,39 | -3,23 | 11,26 | 24,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 456,87 | 288,87 | 74,72 | 87,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,82 | 106,77 | 86,54 | 93,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 123,50 | 117,98 | 144,68 | 161,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,43 | 4,97 | 0,22 | 0,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,24 | 14,07 | 17,27 | 19,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 323,76 | 247,87 | 293,33 | 357,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -37,51 | -26,94 | -15,50 | -4,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,76 | 0,81 | 0,88 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,78 | 0,87 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,64 | 0,65 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,89 | 0,79 | 0,60 |