DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,12 | 1,33 | 4,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,73 | 8,07 | 37,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,76 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,00 | 32,63 | 24,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,55 | 8,78 | -24,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,18 | 0,21 | -0,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,55 | 11,98 | 42,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,88 | 78,97 | 91,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,17 | 85,30 | 96,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 177,32 | 140,34 | 155,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,67 | 0,45 | 0,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,05 | 37,33 | 23,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 373,01 | 340,06 | 459,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -10,35 | -14,80 | -7,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,89 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 0,87 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,65 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,77 | 0,72 |