DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,73 | 14,36 | 15,30 | 14,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,51 | 5,16 | 4,84 | 5,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,14 | 2,31 | 2,69 | 2,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,20 | 1,18 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 339,34 | 341,32 | 381,64 | 335,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,69 | 0,58 | 11,81 | -12,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,78 | 15,08 | 14,15 | 15,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,03 | 6,11 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,48 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,06 | 79,68 | 79,67 | 78,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,60 | 21,18 | 15,64 | 23,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,85 | 96,55 | 70,31 | 72,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,09 | 9,02 | 4,49 | 16,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 134,09 | 123,40 | 107,36 | 132,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 90,88 | 90,40 | 91,04 | 92,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,69 | 4,62 | 5,29 | 4,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,79 | 1,45 | 2,32 | 2,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,21 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,20 | 0,18 | 0,26 |