DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,35 | 0,20 | 5,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,26 | 0,02 | 0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,52 | 0,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 26,83 | 25,15 | 28,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.777,76 | 2.838,14 | 3.880,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,65 | 2,17 | 36,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,21 | 0,27 | 0,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,25 | 2,28 | 1,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,13 | 0,85 | 21,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 190,94 | 174,96 | 149,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 105,02 | 113,57 | 99,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,36 | 175,80 | 150,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 185,72 | 186,64 | 193,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,04 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 25,83 | 24,15 | 27,54 |