DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,47 | 19,25 | 23,40 | 23,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,45 | 24,97 | 33,41 | 30,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,74 | 0,66 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,07 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 742,67 | 816,10 | 817,56 | 895,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,20 | 9,89 | 0,18 | 9,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,51 | 35,23 | 44,96 | 40,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,07 | 28,03 | 38,22 | 34,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,56 | 100,00 | 100,00 | 99,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,95 | 89,06 | 87,42 | 88,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,08 | 38,02 | 32,10 | 37,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,06 | 9,78 | 15,42 | 13,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,51 | 17,67 | 14,61 | 30,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,88 | 164,17 | 262,41 | 294,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 253,64 | 317,60 | 507,70 | 631,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,64 | 7,42 | 7,34 | 8,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,35 | 6,11 | 6,27 | 7,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,67 | 0,53 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,07 | 0,08 |