DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,82 | 14,47 | 19,25 | 23,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,86 | 20,45 | 24,97 | 33,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,66 | 0,74 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,07 | 1,05 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 791,77 | 742,67 | 816,10 | 817,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,55 | -6,20 | 9,89 | 0,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,96 | 28,51 | 35,23 | 44,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,84 | 23,07 | 28,03 | 38,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,47 | 98,56 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 89,95 | 89,06 | 87,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,79 | 59,08 | 38,02 | 32,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,37 | 12,06 | 9,78 | 15,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,08 | 29,51 | 17,67 | 14,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,38 | 158,88 | 164,17 | 262,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,32 | 253,64 | 317,60 | 507,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,97 | 4,64 | 7,42 | 7,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 3,35 | 6,11 | 6,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,71 | 0,67 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,07 | 0,05 | 0,07 |