DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,51 | 1,46 | 2,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,40 | 6,52 | 6,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,11 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 2,10 | 2,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 200,98 | 116,82 | 223,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 145,63 | -41,87 | 91,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,03 | 19,80 | 17,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,05 | 8,01 | 7,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,37 | 97,63 | 99,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,78 | 83,41 | 80,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,29 | 229,36 | 125,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,15 | 251,50 | 122,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,52 | 30,02 | 18,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 391,47 | 659,27 | 356,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 214,57 | 245,96 | 237,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,41 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,97 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,22 | 1,22 |