DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,61 | 18,54 | 25,61 | 10,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,02 | 12,26 | 15,22 | 9,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 1,04 | 1,14 | 0,85 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,46 | 1,47 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.037,18 | 9.054,25 | 13.239,42 | 10.038,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,55 | 28,66 | 46,22 | -24,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,23 | 19,35 | 22,46 | 14,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,79 | 14,61 | 18,26 | 12,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,37 | 97,38 | 95,97 | 89,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,10 | 86,20 | 86,82 | 85,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,61 | 85,95 | 64,24 | 57,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,66 | 93,98 | 114,27 | 180,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,73 | 16,98 | 15,92 | 13,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,62 | 223,44 | 210,64 | 281,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.794,48 | 2.862,52 | 3.942,23 | 4.633,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,44 | 2,07 | 2,07 | 2,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,34 | 1,26 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,37 | 0,34 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,48 | 0,49 | 0,37 |