DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,25 | 0,33 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,84 | 1,18 | 1,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,69 | 3,66 | 3,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47.143,31 | 47.947,91 | 27.427,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,99 | 1,71 | -42,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,26 | 24,48 | -10,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,37 | 20,81 | 24,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,69 | 44,84 | 19,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 10,84 | 12,68 | 37,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 279,59 | 289,32 | 550,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 259,24 | 265,66 | 368,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,96 | 93,67 | 129,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 540,47 | 567,18 | 1.139,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -59.710,04 | -46.746,63 | -44.060,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,82 | 0,86 | 0,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,51 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,84 | 2,80 | 2,99 |