DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,84 | 12,02 | 0,18 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,43 | 8,41 | 0,42 | 1,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 | 0,94 | 0,37 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 1,52 | 1,15 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,71 | 22,20 | 19,62 | 17,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,29 | -16,91 | -11,59 | -12,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,11 | 20,61 | 29,27 | 30,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,91 | 9,78 | 0,62 | 3,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,84 | 99,96 | 99,04 | 99,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,68 | 85,98 | 68,90 | 59,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 239,17 | 199,61 | 218,75 | 797,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,46 | 127,37 | 146,19 | 182,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 192,05 | 84,03 | 99,29 | 140,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 362,33 | 344,67 | 926,58 | 945,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,70 | 12,91 | 43,01 | 38,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 2,60 | 7,32 | 7,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,85 | 6,50 | 6,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,11 | 0,05 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 0,52 | 0,15 | 0,13 |