DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,83 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -55,23 | 12,23 | 3,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,72 | 34,40 | 82,50 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 5,18 | -18,79 | -2,51 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 49,83 | 90,20 | 13,89 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 5,18 | 0,51 | 0,08 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 39,47 | 1,25 | 4,14 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 5,55 | 1,81 | 5,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -37,67 | -33,75 | -103,49 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,00 |