DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 87,78 | 30,49 | 75,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 92,34 | 45,34 | 89,84 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 11,33 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 6,19 | 15,92 | 10,30 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 11,40 | 13,70 | 8,67 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 19,83 | 7,54 | 4,32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | -16,18 | 21,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -107,71 | -106,74 | -105,77 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |