DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34,28 | 19,14 | 22,67 | 14,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,16 | 4,66 | 5,36 | 4,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,49 | 2,32 | 2,56 | 2,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,77 | 1,65 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 110,15 | 88,72 | 102,35 | 83,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,42 | -19,45 | 15,36 | -17,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,77 | 20,09 | 15,55 | 15,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,07 | 6,64 | 7,09 | 6,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,87 | 89,07 | 92,79 | 94,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,10 | 78,86 | 81,51 | 72,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,82 | 37,38 | 49,80 | 63,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,06 | 35,22 | 48,32 | 52,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,68 | 20,48 | 33,05 | 28,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,19 | 88,05 | 91,18 | 120,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,20 | 6,73 | 12,16 | 13,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,46 | 1,91 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 0,98 | 1,06 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,44 | 0,36 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 0,77 | 0,65 | 0,68 |