DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,88 | 9,20 | 18,34 | 7,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,10 | 17,74 | 48,20 | 28,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,48 | 0,35 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,08 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 194,59 | 259,15 | 214,18 | 142,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,34 | 33,18 | -17,35 | -33,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,22 | 2,90 | 12,50 | 17,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,24 | 18,41 | 48,56 | 29,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,16 | 96,37 | 99,24 | 96,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,37 | 85,22 | 108,24 | 102,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,06 | 0,24 | 2,98 | 7,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,90 | 23,27 | 33,81 | 39,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 331,06 | 302,20 | 449,13 | 552,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,39 | 171,15 | 218,39 | 184,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,75 | 4,94 | 5,84 | 6,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,71 | 4,90 | 5,77 | 6,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,60 | 0,57 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,08 | 0,06 |