DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,93 | 1,98 | -0,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 59,12 | 29,16 | -10,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,73 | 38,22 | 34,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,03 | 4,06 | -9,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,85 | 18,36 | 17,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,08 | 30,34 | -10,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,41 | 96,12 | 107,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 169,57 | 156,40 | 106,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,43 | 3,65 | 8,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,17 | 20,75 | 40,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 537,11 | 504,40 | 569,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 176,86 | 180,08 | 184,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,49 | 6,77 | 6,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,38 | 6,70 | 6,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,64 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,06 |