DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,90 | 1,02 | 18,95 | 6,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,60 | 1,62 | 28,04 | 15,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,46 | 0,60 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,36 | 1,13 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 516,86 | 681,39 | 876,13 | 550,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,83 | 31,83 | 28,58 | -37,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,73 | 6,86 | 17,54 | 21,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,65 | 6,77 | 36,39 | 19,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,06 | 47,89 | 96,45 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,34 | 49,94 | 79,90 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,91 | 45,48 | 48,54 | 45,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,35 | 48,97 | 35,08 | 93,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,90 | 17,36 | 5,80 | 24,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 327,16 | 399,44 | 371,32 | 632,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 297,97 | 562,75 | 764,42 | 815,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,80 | 4,08 | 7,02 | 6,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,97 | 3,59 | 6,45 | 6,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,49 | 0,39 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,36 | 0,13 | 0,12 |