DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,18 | 3,35 | 5,90 | 1,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,38 | 5,86 | 12,60 | 1,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,43 | 0,32 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,32 | 1,45 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 777,69 | 621,44 | 516,86 | 681,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,09 | -16,83 | 31,83 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,67 | 20,21 | 15,73 | 6,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,85 | 10,74 | 18,65 | 6,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,18 | 71,28 | 83,06 | 47,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,89 | 76,53 | 81,34 | 49,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,08 | 41,56 | 53,91 | 45,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,32 | 51,37 | 80,35 | 48,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,23 | 12,61 | 45,90 | 17,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211,89 | 306,49 | 327,16 | 399,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 310,85 | 381,66 | 297,97 | 562,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,21 | 3,72 | 2,80 | 4,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,58 | 3,22 | 1,97 | 3,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,64 | 0,71 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,32 | 0,45 | 0,36 |