DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,21 | -19,49 | 9,27 | -9,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,54 | -103,60 | 11,29 | -12,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,17 | 0,63 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,12 | 1,31 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,07 | 13,86 | 62,94 | 49,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,43 | -61,58 | 354,12 | -20,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,26 | -39,92 | 38,95 | 15,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,45 | -102,23 | 11,29 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,28 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 119,29 | 101,05 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,92 | 41,07 | 5,67 | 8,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,72 | 4,53 | 4,08 | 3,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,72 | 7,90 | 14,69 | 4,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 474,13 | 617,50 | 259,24 | 340,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,26 | 14,74 | 21,05 | 15,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,66 | 2,69 | 1,89 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,61 | 2,46 | 1,77 | 1,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,72 | 0,55 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,12 | 0,31 | 0,45 |