DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,88 | 1,48 | -5,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 1,53 | -8,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,25 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,06 | 3,91 | 4,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 565,83 | 561,44 | 378,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,60 | -0,77 | -32,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,07 | 7,91 | 2,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,84 | 6,95 | -1,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,77 | 22,27 | 501,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,93 | 98,81 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,30 | 8,36 | 12,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 173,87 | 145,71 | 203,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,46 | 37,59 | 58,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,85 | 154,64 | 222,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -30,38 | -112,77 | -96,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 0,89 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,58 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,06 | 2,91 | 3,00 |